1 | 1.000016.000.00.00.H21 | Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) | Sở Kế hoạch và Đầu tư - tỉnh Gia Lai | Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
2 | 1.000028.000.00.00.H21 | Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ | Tổng cục Đường bộ Việt Nam | Đường bộ |
3 | 1.000031.000.00.00.H21 | Thủ tục đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Gia Lai | Giáo dục nghề nghiệp |
4 | 1.000037.000.00.00.H21 | Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) | Ủy ban nhân dân cấp huyện - Tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
5 | 1.000045.000.00.00.H21 | Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp Tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
6 | 1.000047.000.00.00.H21 | Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
7 | 1.000049.000.00.00.H21 | Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II | Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Gia Lai | Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
8 | 1.000052.000.00.00.H21 | Công nhận nguồn giống cây trồng lâm nghiệp | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
9 | 1.000055.000.00.00.H21 | Phê duyệt phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
10 | 1.000065.000.00.00.H21 | Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
11 | 1.000067.000.00.00.H21 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Gia Lai | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
12 | 1.000073.000.00.00.H21 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | Sở Thông tin và Truyền thông - tỉnh Gia Lai | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
13 | 1.000075.000.00.00.H21 | Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) | Sở Tư pháp - tỉnh Gia Lai | Công chứng |
14 | 1.000080.000.00.00.H21 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Ủy ban nhân dân cấp xã - Tỉnh Gia Lai | Hộ tịch |
15 | 1.000081.000.00.00.H21 | Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
16 | 1.000082.000.00.00.H21 | Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ cấp Trung ương | Sở Tài nguyên và Môi trường | Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
17 | 1.000084.000.00.00.H21 | Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - tỉnh Gia Lai | Lâm nghiệp |
18 | 1.000091.000.00.00.H21 | Thủ tục Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Gia Lai | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
19 | 1.000094.000.00.00.H21 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Ủy ban nhân dân cấp xã - Tỉnh Gia Lai | Hộ tịch |
20 | 1.000100.000.00.00.H21 | Bổ nhiệm lại công chứng viên | Sở Tư pháp - tỉnh Gia Lai | Công chứng |
21 | 1.000104.000.00.00.H21 | Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch - tỉnh Gia Lai | Gia đình |
22 | 1.000105.000.00.00.H21 | Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Gia Lai | Việc làm |
23 | 1.000110.000.00.00.H21 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Ủy ban nhân dân cấp xã - Tỉnh Gia Lai | Hộ tịch |
24 | 1.000112.000.00.00.H21 | Bổ nhiệm công chứng viên | Bộ Tư pháp | Công chứng |
25 | 1.000123.000.00.00.H21 | Thủ tục Miễn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện | Ủy ban nhân dân cấp huyện - Tỉnh Gia Lai | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
26 | 1.000132.000.00.00.H21 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Phòng, chống tệ nạn xã hội |
27 | 1.000138.000.00.00.H21 | Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Gia Lai | Giáo dục nghề nghiệp |
28 | 1.000142.000.00.00.H21 | Giao quyền sở hữu, quyền sử dụng kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước cấp tỉnh | Sở Khoa học và Công nghệ - tỉnh Gia Lai | Hoạt động khoa học và công nghệ |
29 | 1.000154.000.00.00.H21 | Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Gia Lai | Giáo dục nghề nghiệp |
30 | 1.000160.000.00.00.H21 | Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội - tỉnh Gia Lai | Giáo dục nghề nghiệp |
| | | | |